XSMB Thứ 7 ngày 23/03/2024
11HQ16HQ1HQ3HQ4HQ18HQ10HQ14HQ | ||||||||||||
ĐB | 59882 | |||||||||||
G.1 | 35161 | |||||||||||
G.2 | 80009 90230 | |||||||||||
G.3 | 27850 78279 76809 32621 30855 65708 | |||||||||||
G.4 | 4114 7900 0301 0473 | |||||||||||
G.5 | 6540 7127 8212 9532 2160 6720 | |||||||||||
G.6 | 460 122 532 | |||||||||||
G.7 | 85 51 42 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 08, 09(2) | 0 | 00, 20, 30, 40, 50, 60(2) |
1 | 12, 14, 16 | 1 | 01, 21, 51, 61 |
2 | 20, 21, 22, 27 | 2 | 12, 22, 32(2), 42, 82 |
3 | 30, 32(2) | 3 | 73 |
4 | 40, 42 | 4 | 14 |
5 | 50, 51, 55 | 5 | 55, 85 |
6 | 60(2), 61 | 6 | 16 |
7 | 73, 79 | 7 | 27 |
8 | 82, 85 | 8 | 08 |
9 | 9 | 09(2), 79 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 21/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
22: 22 lần | 52: 20 lần | 25: 18 lần | 69: 18 lần | 82: 18 lần |
90: 18 lần | 89: 18 lần | 92: 18 lần | 10: 17 lần | 61: 17 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
87: 6 lần | 31: 6 lần | 88: 6 lần | 84: 6 lần | 42: 6 lần |
08: 6 lần | 13: 6 lần | 23: 6 lần | 38: 6 lần | 07: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
75: 2 ngày | 89: 2 ngày | 67: 2 ngày | 61: 2 ngày | 50: 2 ngày |
45: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
84: 13 ngày | 56: 12 ngày | 55: 11 ngày | 15: 11 ngày | 46: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 130 lần | 9: 127 lần | 2: 116 lần | 7: 112 lần | 5: 110 lần |
8: 105 lần | 1: 100 lần | 3: 97 lần | 4: 95 lần | 0: 88 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 140 lần | 0: 136 lần | 9: 115 lần | 5: 110 lần | 1: 106 lần |
7: 102 lần | 6: 101 lần | 3: 97 lần | 8: 92 lần | 4: 81 lần |