Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần - XSMT Thu 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 16 12
G.7 662 639
G.6 2001 3849 7646 9324 3381 2830
G.5 6364 5647
G.4 47648 64105 69296 57380 79271 10388 70354 89055 40725 01644 46195 74945 64019 43484
G.3 23079 33050 68970 90206
G.2 69444 82720
G.1 47724 95996
ĐB 999148 995118
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01, 05 06
1 16 12, 18, 19
2 24 20, 24, 25
3 30, 39
4 44, 46, 48(2), 49 44, 45, 47
5 50, 54 55
6 62, 64
7 71, 79 70
8 80, 88 81, 84
9 96 95, 96

XSMT Thứ 2 ngày 29/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 02 64
G.7 762 031
G.6 5240 4583 9241 1524 9591 8559
G.5 8653 2821
G.4 96670 25589 24802 96049 72897 97242 37023 62359 63713 77927 08706 74875 11261 51474
G.3 42157 98784 11984 14126
G.2 12461 77424
G.1 91349 60191
ĐB 521927 543916
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02(2) 06
1 13, 16
2 23, 27 21, 24(2), 26, 27
3 31
4 40, 41, 42, 49(2)
5 53, 57 59(2)
6 61, 62 61, 64
7 70 74, 75
8 83, 84, 89 84
9 97 91(2)

XSMT Thứ 2 ngày 22/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 96 96
G.7 030 915
G.6 2169 4792 1148 9418 9390 1379
G.5 6813 6218
G.4 35310 89837 49578 05132 29552 65235 83244 70886 28357 02765 16414 00962 36509 78617
G.3 97807 15408 08922 00201
G.2 25976 01902
G.1 17328 35584
ĐB 654379 942254
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07, 08 01, 02, 09
1 10, 13 14, 15, 17, 18(2)
2 28 22
3 30, 32, 35, 37
4 44, 48
5 52 54, 57
6 69 62, 65
7 76, 78, 79 79
8 84, 86
9 92, 96 90, 96

XSMT Thứ 2 ngày 15/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 52 59
G.7 210 307
G.6 4237 1040 0821 4793 6256 5570
G.5 5179 5024
G.4 97484 65509 62913 55602 95514 62921 17974 79501 19844 73720 18011 12171 47998 57027
G.3 04067 84318 86410 88649
G.2 67432 66406
G.1 90965 02321
ĐB 142206 209975
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 06, 09 01, 06, 07
1 10, 13, 14, 18 10, 11
2 21(2) 20, 21, 24, 27
3 32, 37
4 40 44, 49
5 52 56, 59
6 65, 67
7 74, 79 70, 71, 75
8 84
9 93, 98

XSMT Thứ 2 ngày 08/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 43 38
G.7 959 606
G.6 1810 2998 2301 2288 4438 9078
G.5 2180 0687
G.4 60774 99432 35079 23347 83368 66365 23829 27740 89306 31118 56655 09164 88438 42027
G.3 82899 32888 45837 18774
G.2 67972 09426
G.1 23642 89156
ĐB 170501 874654
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 01(2) 06(2)
1 10 18
2 29 26, 27
3 32 37, 38(3)
4 42, 43, 47 40
5 59 54, 55, 56
6 65, 68 64
7 72, 74, 79 74, 78
8 80, 88 87, 88
9 98, 99

XSMT Thứ 2 ngày 01/09/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 75 70
G.7 282 168
G.6 7566 2459 4939 9701 7089 5231
G.5 4521 8943
G.4 01395 50786 66732 66715 64934 03066 79357 69151 33582 79829 41175 38588 31641 24060
G.3 97335 45277 87200 96857
G.2 83921 06407
G.1 40641 03057
ĐB 728153 761937
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 07
1 15
2 21(2) 29
3 32, 34, 35, 39 31, 37
4 41 41, 43
5 53, 57, 59 51, 57(2)
6 66(2) 60, 68
7 75, 77 70, 75
8 82, 86 82, 88, 89
9 95

XSMT Thứ 2 ngày 25/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 98 07
G.7 344 313
G.6 6311 1153 8321 6317 8510 3451
G.5 4522 1495
G.4 99643 88789 89415 93251 55636 20210 84086 16705 73387 88775 35613 43056 55643 77236
G.3 57079 17428 90436 56324
G.2 18283 43775
G.1 98007 73875
ĐB 067931 686013
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 07 05, 07
1 10, 11, 15 10, 13(3), 17
2 21, 22, 28 24
3 31, 36 36(2)
4 43, 44 43
5 51, 53 51, 56
6
7 79 75(3)
8 83, 86, 89 87
9 98 95

XSMT Thứ 2 ngày 18/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 55 60
G.7 320 432
G.6 9528 3134 9987 9699 5609 5009
G.5 6135 9988
G.4 97482 72525 24852 95811 13817 29750 81000 27735 03477 00516 65064 08203 75946 04995
G.3 65366 14376 74420 92593
G.2 18574 87784
G.1 54473 84642
ĐB 356594 759442
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 03, 09(2)
1 11, 17 16
2 20, 25, 28 20
3 34, 35 32, 35
4 42(2), 46
5 50, 52, 55
6 66 60, 64
7 73, 74, 76 77
8 82, 87 84, 88
9 94 93, 95, 99

XSMT Thứ 2 ngày 11/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 05 91
G.7 246 521
G.6 5739 4164 4911 5927 3206 3488
G.5 4341 1770
G.4 15151 03008 18904 99471 52423 69027 57519 06335 39604 81298 76680 93187 51127 07800
G.3 00353 14150 36309 48728
G.2 90538 30227
G.1 84668 42288
ĐB 000927 857798
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 04, 05, 08 00, 04, 06, 09
1 11, 19
2 23, 27(2) 21, 27(3), 28
3 38, 39 35
4 41, 46
5 50, 51, 53
6 64, 68
7 71 70
8 80, 87, 88(2)
9 91, 98(2)

XSMT Thứ 2 ngày 04/08/2025

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8 44 37
G.7 659 148
G.6 6894 5500 8820 0854 1943 9284
G.5 0719 5787
G.4 34491 26488 95351 86762 52691 90961 67566 50602 19259 08700 90860 26861 18123 59110
G.3 06394 34978 62267 21924
G.2 28927 74892
G.1 26268 67524
ĐB 184298 805287
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 00 00, 02
1 19 10
2 20, 27 23, 24(2)
3 37
4 44 43, 48
5 51, 59 54, 59
6 61, 62, 66, 68 60, 61, 67
7 78
8 88 84, 87(2)
9 91(2), 94(2), 98 92