Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMT CN

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
46
58
G.7
140
625
467
G.6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G.5
4598
8075
4456
G.4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G.2
11214
91246
27550
G.1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47(2) 46(2) 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67(2), 68
7 72(2), 78 75(2) 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 24/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
20
13
G.7
655
600
040
G.6
2516
4571
2537
2671
7935
5262
0888
3347
9744
G.5
0784
6296
2495
G.4
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
G.3
04615
91319
55561
10117
13060
70169
G.2
14276
75819
41687
G.1
30279
83293
22749
ĐB
890780
735091
369412
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05, 08, 09 00 00, 04
1 10, 15, 16, 19 17, 19 12, 13
2 27 20(2)
3 30, 37 34, 35 35
4 43 44(2) 40, 44, 47, 49
5 55 53
6 60, 61, 62 60, 69(2)
7 71, 76, 79 71 75
8 80, 83, 84 83 87, 88
9 91, 93, 96 95, 99(2)

XSMT Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
21
39
G.7
567
296
582
G.6
8496
9379
6484
9318
2618
4100
3311
5611
6037
G.5
3822
7308
7333
G.4
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
G.3
43060
72083
43698
75361
90912
48678
G.2
81204
73509
67722
G.1
42379
49634
63365
ĐB
082849
126285
937159
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 04 00, 08, 09
1 18(3) 11(2), 12
2 21, 22(2) 21, 28 22
3 32, 39 34, 37 32, 33, 37, 39
4 49 46
5 53 54, 59
6 60, 67, 68 61, 65 61, 65
7 72, 79(2) 71, 78(2), 79
8 83(2), 84 82, 83, 85 82
9 91, 96 96, 98

XSMT Chủ nhật ngày 10/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
29
82
82
G.7
597
973
361
G.6
2844
6439
8142
2386
3636
4109
4420
8135
3610
G.5
8806
1752
8062
G.4
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
G.3
96600
34049
75394
75880
41451
15528
G.2
52172
47666
58383
G.1
60601
95822
32757
ĐB
620914
783019
246747
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 02, 06, 09 09 05
1 14 19 10
2 29 22(2) 20, 21, 28
3 32, 33, 39(2) 36(2) 35, 37
4 42, 43, 44(2), 49 42, 44 47(2)
5 51, 52, 55 51, 57
6 66 61, 62
7 72 73 77
8 80, 82, 84, 86 82, 83, 87, 89
9 97 94

XSMT Chủ nhật ngày 03/11/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
62
15
61
G.7
601
743
229
G.6
3761
4582
0572
9497
8628
1090
1782
6657
6876
G.5
3255
0161
3011
G.4
29684
49912
44835
93528
60719
56764
35487
84044
20479
20120
49077
66721
80121
46770
82276
91331
83994
99495
03708
25286
38961
G.3
48440
53399
02377
77523
12407
42000
G.2
06282
13383
64651
G.1
06086
27278
60656
ĐB
950381
921662
083283
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01 00, 07, 08
1 12, 19 15 11
2 28 20, 21(2), 23, 28 29
3 35 31
4 40 43, 44
5 55 51, 56, 57
6 61, 62, 64 61, 62 61(2)
7 72 70, 77(2), 78, 79 76(2)
8 81, 82(2), 84, 86, 87 83 82, 83, 86
9 99 90, 97 94, 95

XSMT Chủ nhật ngày 27/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
68
16
03
G.7
647
693
336
G.6
4376
7715
1159
5384
4591
0556
1866
0738
3086
G.5
3684
2453
9257
G.4
61605
68574
03426
94249
50672
16638
42039
37613
18906
72337
20754
47695
39585
02912
01155
70690
48963
25475
05867
05302
78108
G.3
82286
10965
20237
54793
42691
28062
G.2
05020
75779
83534
G.1
74754
08277
55824
ĐB
577483
602156
271494
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 06 02, 03, 08
1 15 12, 13, 16
2 20, 26 24
3 38, 39 37(2) 34, 36, 38
4 47, 49
5 54, 59 53, 54, 56(2) 55, 57
6 65, 68 62, 63, 66, 67
7 72, 74, 76 77, 79 75
8 83, 84, 86 84, 85 86
9 91, 93(2), 95 90, 91, 94

XSMT Chủ nhật ngày 20/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
88
84
79
G.7
301
631
264
G.6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G.5
0045
1689
5214
G.4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G.2
67489
89407
97714
G.1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 07 06, 07 05, 09
1 13, 18, 19(2) 14(2), 16, 19
2 20, 21
3 31, 32(2), 33, 38(2) 30
4 40, 42, 45 42, 44 45
5 52, 54 59 51, 54, 56
6 66 64
7 71, 79 77 75, 79
8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86
9 92 93, 98 93

XSMT Chủ nhật ngày 13/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
76
98
56
G.7
520
284
651
G.6
7530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G.5
2827
9525
6395
G.4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.3
77377
18774
45097
90515
93246
47775
G.2
52830
16511
13577
G.1
43574
91578
30352
ĐB
102182
275950
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 08(2) 05, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 30(2) 34, 37
4 46
5 53 50, 55 51, 52, 56, 57
6 65 62, 63 67
7 74(3), 76, 77, 79 78, 79 74, 75, 77
8 81, 82 84 80(2)
9 93 91, 96, 97, 98 90, 91, 95, 99

XSMT Chủ nhật ngày 06/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
17
13
G.7
070
076
741
G.6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5
1229
2459
4711
G.4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2
49727
56500
90088
G.1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 00(2), 01, 05(2) 02, 07
1 10 17(2) 11, 13(2), 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64(3)
7 70, 71, 78(2) 76
8 80(2), 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

XSMT Chủ nhật ngày 29/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
20
67
15
G.7
323
841
054
G.6
9094
7905
9900
9343
5304
6677
6531
8349
1469
G.5
4597
6462
7532
G.4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
10888
50584
77307
04636
47657
21060
27689
74984
08230
24714
31810
39732
43585
58586
G.3
05428
21901
93966
56534
54536
29142
G.2
70333
20465
68615
G.1
29487
03128
26811
ĐB
854940
978865
509044
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 00, 01, 04, 05, 08 04, 07
1 18 10, 11, 14, 15(2)
2 20, 23, 28 28
3 33, 35, 39 34, 36 30, 31, 32(2), 36
4 40 41, 43 42, 44, 49
5 57 54
6 60, 62, 65(2), 66, 67 69
7 77
8 84, 87 84, 88, 89 84, 85, 86
9 94, 96, 97