Xổ Số Miền Trung Thứ Năm Hàng Tuần - XSMT Thu 5

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 97 69 65
G.7 183 162 455
G.6 6916 7369 0714 5686 1488 8600 2909 0932 8155
G.5 0311 4392 3890
G.4 91027 52446 42505 08831 59449 20334 04014 60996 00756 70352 74838 52068 75643 06483 56612 23208 13744 21854 49076 87517 71506
G.3 96312 30904 59176 88043 60950 05405
G.2 92584 94416 95651
G.1 60190 61954 95297
ĐB 314630 414063 464198
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 04, 05 00 05, 06, 08, 09
1 11, 12, 14(2), 16 16 12, 17
2 27
3 30, 31, 34 38 32
4 46, 49 43(2) 44
5 52, 54, 56 50, 51, 54, 55(2)
6 69 62, 63, 68, 69 65
7 76 76
8 83, 84 83, 86, 88
9 90, 97 92, 96 90, 97, 98

XSMT Thứ 5 ngày 16/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 97 05 58
G.7 565 194 962
G.6 7510 8582 6019 2741 5850 7674 7893 5094 5675
G.5 2891 5918 2115
G.4 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773
G.3 24540 95244 73669 54017 48205 65526
G.2 96559 01666 01054
G.1 25932 72925 94038
ĐB 894041 404233 728951
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 09 05, 09 05
1 10, 19(2) 17, 18 15
2 25(2), 26 20, 26
3 31, 32 33 30, 32, 38
4 40, 41, 44 41, 44(2), 46
5 54, 55, 58, 59 50 51, 54, 58
6 63, 65 65, 66, 69 62, 63
7 74 73, 75
8 82
9 91, 97 94 93, 94, 96, 97

XSMT Thứ 5 ngày 09/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 96 52 31
G.7 824 855 106
G.6 4916 0329 3842 2974 7837 4343 9118 1020 5757
G.5 0902 3730 2231
G.4 91598 41803 57737 85205 88080 87429 37160 57089 51523 43448 78061 26900 74483 61683 41580 39261 78467 13417 39152 42957 61206
G.3 67688 46319 92147 51537 35786 01805
G.2 11950 71158 94902
G.1 37217 87959 20646
ĐB 826578 524605 033339
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 03, 05 00, 05 02, 05, 06(2)
1 16, 17, 19 17, 18
2 24, 29(2) 23 20
3 37 30, 37(2) 31(2), 39
4 42 43, 47, 48 46
5 50 52, 55, 58, 59 52, 57(2)
6 60 61 61, 67
7 78 74
8 80, 88 83(2), 89 80, 86
9 96, 98

XSMT Thứ 5 ngày 02/10/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 05 27 16
G.7 494 994 998
G.6 4554 2513 1124 7535 9569 9054 4681 4598 3390
G.5 4829 1254 5661
G.4 19016 73948 81200 88366 17420 05399 97451 86887 76225 66103 56130 33802 36218 48647 74850 46704 34649 53714 27917 23878 68746
G.3 62165 04350 92798 53490 06107 96918
G.2 49765 69232 77029
G.1 93930 92297 63140
ĐB 562990 891563 432514
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 00, 05 02, 03 04, 07
1 13, 16 18 14(2), 16, 17, 18
2 20, 24, 29 25, 27 29
3 30 30, 32, 35
4 48 47 40, 46, 49
5 50, 51, 54 54(2) 50
6 65(2), 66 63, 69 61
7 78
8 87 81
9 90, 94, 99 90, 94, 97, 98 90, 98(2)

XSMT Thứ 5 ngày 25/09/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 88 70 90
G.7 369 071 508
G.6 2446 5272 3719 4401 0549 3884 2212 5905 6032
G.5 2496 7578 0768
G.4 18066 86512 42635 63550 20098 41231 01397 17450 38219 74329 43411 25396 83387 28972 28756 82302 81421 25464 56568 23404 32904
G.3 86244 30539 72645 93377 63513 94200
G.2 02134 95075 40022
G.1 71936 89123 73475
ĐB 091434 548107 453805
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01, 07 00, 02, 04(2), 05(2), 08
1 12, 19 11, 19 12, 13
2 23, 29 21, 22
3 31, 34(2), 35, 36, 39 32
4 44, 46 45, 49
5 50 50 56
6 66, 69 64, 68(2)
7 72 70, 71, 72, 75, 77, 78 75
8 88 84, 87
9 96, 97, 98 96 90

XSMT Thứ 5 ngày 18/09/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 58 95 88
G.7 160 209 958
G.6 4701 1797 5712 0591 2795 2226 2090 9640 1465
G.5 6184 4047 5604
G.4 17186 23868 59126 34816 62497 84131 49195 05448 87076 52617 67759 84677 78861 57197 27953 10927 06518 22064 47581 71020 93321
G.3 98230 68269 44052 13191 23149 76454
G.2 89214 86275 60022
G.1 25128 02448 06222
ĐB 244396 924214 056524
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 09 04
1 12, 14, 16 14, 17 18
2 26, 28 26 20, 21, 22(2), 24, 27
3 30, 31
4 47, 48(2) 40, 49
5 58 52, 59 53, 54, 58
6 60, 68, 69 61 64, 65
7 75, 76, 77
8 84, 86 81, 88
9 95, 96, 97(2) 91(2), 95(2), 97 90

XSMT Thứ 5 ngày 11/09/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 54 06 11
G.7 061 472 049
G.6 9311 8946 1398 9794 2329 9686 0652 4697 6895
G.5 0462 0560 5831
G.4 62050 28684 96724 67768 09857 11925 26015 51345 85442 50925 74648 65571 60133 65792 49031 23689 04801 19268 38952 71119 74079
G.3 80194 37972 92312 72286 80495 26173
G.2 26386 56169 33681
G.1 53568 49606 71370
ĐB 553965 056428 983272
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06(2) 01
1 11, 15 12 11, 19
2 24, 25 25, 28, 29
3 33 31(2)
4 46 42, 45, 48 49
5 50, 54, 57 52(2)
6 61, 62, 65, 68(2) 60, 69 68
7 72 71, 72 70, 72, 73, 79
8 84, 86 86(2) 81, 89
9 94, 98 92, 94 95(2), 97

XSMT Thứ 5 ngày 04/09/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 50 46 59
G.7 414 481 571
G.6 8952 0286 5751 5627 7418 1598 9919 5202 3134
G.5 7059 8679 5712
G.4 80322 64698 54513 38111 25737 30142 09843 34460 71903 74297 83710 49331 31167 66430 36329 65314 21353 55983 33863 80469 07183
G.3 30995 97729 99198 60589 31548 80246
G.2 27916 16058 11510
G.1 28027 65373 27518
ĐB 072147 485369 477536
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 03 02
1 11, 13, 14, 16 10, 18 10, 12, 14, 18, 19
2 22, 27, 29 27 29
3 37 30, 31 34, 36
4 42, 43, 47 46 46, 48
5 50, 51, 52, 59 58 53, 59
6 60, 67, 69 63, 69
7 73, 79 71
8 86 81, 89 83(2)
9 95, 98 97, 98(2)

XSMT Thứ 5 ngày 28/08/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 28 98 21
G.7 706 342 002
G.6 1956 9386 2241 7656 5386 5909 2968 8884 9136
G.5 4668 1161 3406
G.4 52344 92352 09547 02987 41657 03330 94537 19884 97768 06770 06736 39015 04199 15148 14125 84713 79107 64130 54584 80787 27054
G.3 42056 81914 57592 16738 75352 68104
G.2 07567 78277 51500
G.1 47255 95185 72176
ĐB 104790 335160 690290
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 06 09 00, 02, 04, 06, 07
1 14 15 13
2 28 21, 25
3 30, 37 36, 38 30, 36
4 41, 44, 47 42, 48
5 52, 55, 56(2), 57 56 52, 54
6 67, 68 60, 61, 68 68
7 70, 77 76
8 86, 87 84, 85, 86 84(2), 87
9 90 92, 98, 99 90

XSMT Thứ 5 ngày 21/08/2025

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8 54 38 89
G.7 852 498 692
G.6 2649 8843 5641 3601 8744 0501 4851 0935 4209
G.5 1953 5615 7900
G.4 71498 02736 73840 59027 50116 39933 56836 17436 68067 80427 93771 40704 52587 24897 64499 81353 12187 95969 86989 10500 03546
G.3 32316 29681 85668 65048 31923 90276
G.2 62401 44955 72978
G.1 21440 84512 47737
ĐB 227536 847205 240200
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 01(2), 04, 05 00(3), 09
1 16(2) 12, 15
2 27 27 23
3 33, 36(3) 36, 38 35, 37
4 40(2), 41, 43, 49 44, 48 46
5 52, 53, 54 55 51, 53
6 67, 68 69
7 71 76, 78
8 81 87 87, 89(2)
9 98 97, 98 92, 99

Xem Thêm