Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
79
07
G.7
450
429
G.6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G.5
7006
1826
G.4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G.3
95280
85745
75398
04110
G.2
34801
30396
G.1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41(2), 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84(2), 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98(2)

XSMT Thứ 3 ngày 03/12/2024

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
12
78
G.7
600
068
G.6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G.5
0618
2917
G.4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G.3
91057
43011
14366
27800
G.2
85554
72905
G.1
88264
94907
ĐB
634513
456532
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 00(3), 05(2) 00, 01, 05(3), 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT Thứ 2 ngày 02/12/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
07
51
G.7
349
050
G.6
0551
1792
3674
0218
6359
8404
G.5
1499
4129
G.4
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
G.3
27818
98745
54445
16198
G.2
83196
23438
G.1
38943
78830
ĐB
910758
229734
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03, 07, 08 04
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34(2), 38
4 43, 45, 49 45
5 51, 58(2) 50, 51, 59
6 69
7 70, 74, 79 71, 77(2)
8 88
9 91, 92, 96, 99 98, 99

XSMT Chủ nhật ngày 01/12/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
81
46
58
G.7
140
625
467
G.6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G.5
4598
8075
4456
G.4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G.3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G.2
11214
91246
27550
G.1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47(2) 46(2) 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67(2), 68
7 72(2), 78 75(2) 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

XSMT Thứ 7 ngày 30/11/2024

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
15
43
61
G.7
213
071
433
G.6
6697
5319
4068
7426
5933
4366
8006
6486
9935
G.5
3860
0514
7706
G.4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
G.3
84671
37115
06945
70036
32200
19546
G.2
21158
33356
83510
G.1
70142
72858
86021
ĐB
954309
613708
304879
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 09(2) 08 00, 06(2)
1 13, 15(2), 16, 19 14, 15 10(3), 15
2 26 21
3 33, 34, 35, 36 33(2), 35
4 42, 46 40, 43, 45, 47 46
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 66 61, 65
7 71, 75 70, 71, 76 74, 79
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT Thứ 6 ngày 29/11/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
45
45
G.7
879
680
G.6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G.5
6755
2297
G.4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G.3
16592
14409
38633
87229
G.2
75011
78733
G.1
29341
68014
ĐB
127104
229799
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14(2), 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33(2), 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92(2) 94, 96, 97, 99

XSMT Thứ 5 ngày 28/11/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
19
32
18
G.7
732
276
689
G.6
0483
9346
8892
4325
6930
9290
3490
4916
4792
G.5
9332
6033
7230
G.4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
G.3
03220
27715
91243
92480
10195
35132
G.2
11274
16802
54178
G.1
85974
40244
45018
ĐB
398179
040518
260871
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 02, 07
1 15(2), 19 18 16, 18(2)
2 20 25 22
3 32(2), 37 30, 32, 33, 34, 36 30, 32
4 46, 48 42, 43, 44 40
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74(2), 79 76(2) 71, 74, 78, 79
8 83, 87 80 89
9 92, 99 90 90, 92(2), 95(2)

XSMT Thứ 4 ngày 27/11/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
02
90
G.7
878
144
G.6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G.5
4946
0137
G.4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G.3
68812
68288
52819
30546
G.2
44300
59275
G.1
65300
21084
ĐB
582478
999670
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00(2), 01, 02(2), 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78(2) 70, 75
8 81, 84, 88 80(2), 84
9 91 90