Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMN CN

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 69 89 75
G.7 359 761 065
G.6 6223 1492 4845 2094 9849 0564 1603 1366 4069
G.5 9100 6364 9268
G.4 04013 58147 15214 02872 15177 18122 26449 23046 57642 75842 28843 13571 17969 08414 97037 30323 68192 46913 74517 57639 12890
G.3 17381 42341 82876 41073 34166 06976
G.2 18303 20829 24333
G.1 63180 34966 48260
ĐB 363164 831747 196484
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 03 03
1 13, 14 14 13, 17
2 22, 23 29 23
3 33, 37, 39
4 41, 45, 47, 49 42(2), 43, 46, 47, 49
5 59
6 64, 69 61, 64(2), 66, 69 60, 65, 66(2), 68, 69
7 72, 77 71, 73, 76 75, 76
8 80, 81 89 84
9 92 94 90, 92

XSMN Chủ nhật ngày 07/12/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 79 76 12
G.7 983 572 940
G.6 5778 4743 0645 7438 2084 0730 4516 9321 0618
G.5 8830 4403 2063
G.4 62056 60898 28531 81552 14428 61431 92247 97884 57550 73704 38744 71831 91393 05177 73780 27519 02833 74257 96787 52492 93327
G.3 82404 41676 18978 07900 75528 66750
G.2 91075 27638 66305
G.1 41287 32166 67856
ĐB 828424 485425 686518
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04 00, 03, 04 05
1 12, 16, 18(2), 19
2 24, 28 25 21, 27, 28
3 30, 31(2) 30, 31, 38(2) 33
4 43, 45, 47 44 40
5 52, 56 50 50, 56, 57
6 66 63
7 75, 76, 78, 79 72, 76, 77, 78
8 83, 87 84(2) 80, 87
9 98 93 92

XSMN Chủ nhật ngày 30/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 99 67 12
G.7 579 653 531
G.6 0004 1270 9789 7277 1521 0407 0267 4804 3534
G.5 6817 3946 3123
G.4 80907 55795 94077 12671 24449 05789 66354 96596 70305 39947 58566 34124 80104 73944 10616 46905 81174 16857 47751 03911 32089
G.3 29068 06539 39950 24788 61025 97098
G.2 67701 82683 81137
G.1 01891 21496 87993
ĐB 198430 002911 573077
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 04, 07 04, 05, 07 04, 05
1 17 11 11, 12, 16
2 21, 24 23, 25
3 30, 39 31, 34, 37
4 49 44, 46, 47
5 54 50, 53 51, 57
6 68 66, 67 67
7 70, 71, 77, 79 77 74, 77
8 89(2) 83, 88 89
9 91, 95, 99 96(2) 93, 98

XSMN Chủ nhật ngày 23/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 33 26 03
G.7 068 822 559
G.6 3602 7327 2892 8879 7071 0927 0165 0935 4730
G.5 7245 6939 7099
G.4 72163 20982 12059 55617 65098 94422 64949 93254 03026 55271 41119 58359 10568 56857 98411 03919 06294 77797 87901 14801 47285
G.3 96184 33447 74203 70397 10819 71771
G.2 96194 47962 34749
G.1 39908 83313 80845
ĐB 996357 662106 346573
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 08 03, 06 01(2), 03
1 17 13, 19 11, 19(2)
2 22, 27 22, 26(2), 27
3 33 39 30, 35
4 45, 47, 49 45, 49
5 57, 59 54, 57, 59 59
6 63, 68 62, 68 65
7 71(2), 79 71, 73
8 82, 84 85
9 92, 94, 98 97 94, 97, 99

XSMN Chủ nhật ngày 16/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 38 27 09
G.7 888 400 922
G.6 6073 0105 7655 9668 0822 0800 9109 0453 0963
G.5 3865 4404 6033
G.4 58393 54166 53837 62206 72043 39192 49880 03089 21479 59926 32431 91694 54527 15471 04701 80868 89087 42230 52034 16377 40867
G.3 76077 96974 85476 78911 03032 11011
G.2 52722 05828 35668
G.1 88113 54269 02078
ĐB 840922 709244 401727
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 06 00(2), 04 01, 09(2)
1 13 11 11
2 22(2) 22, 26, 27(2), 28 22, 27
3 37, 38 31 30, 32, 33, 34
4 43 44
5 55 53
6 65, 66 68, 69 63, 67, 68(2)
7 73, 74, 77 71, 76, 79 77, 78
8 80, 88 89 87
9 92, 93 94

XSMN Chủ nhật ngày 09/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 19 43 86
G.7 152 049 786
G.6 5966 2164 2120 1879 5115 4575 3854 2891 1418
G.5 5337 6441 2878
G.4 86299 71705 57094 01101 47149 51758 69317 11514 60467 29018 46915 46549 84241 60488 53490 38849 16755 22697 91014 18740 66252
G.3 13842 96772 12916 89343 23876 64242
G.2 05722 38483 00054
G.1 90833 42540 13648
ĐB 114282 507380 872426
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 05
1 17, 19 14, 15(2), 16, 18 14, 18
2 20, 22 26
3 33, 37
4 42, 49 40, 41(2), 43(2), 49(2) 40, 42, 48, 49
5 52, 58 52, 54(2), 55
6 64, 66 67
7 72 75, 79 76, 78
8 82 80, 83, 88 86(2)
9 94, 99 90, 91, 97

XSMN Chủ nhật ngày 02/11/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 87 51 41
G.7 208 851 612
G.6 4570 1528 1385 3255 6918 9899 3764 4326 6857
G.5 6286 7112 9847
G.4 10197 17799 77504 86857 73099 03363 20852 38417 97126 06209 07161 10905 36124 61405 37096 64733 68210 92212 41230 80738 79770
G.3 96138 21031 19367 87850 16340 64059
G.2 96286 24059 57241
G.1 07484 89226 59645
ĐB 145445 145989 685624
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 08 05(2), 09
1 12, 17, 18 10, 12(2)
2 28 24, 26(2) 24, 26
3 31, 38 30, 33, 38
4 45 40, 41(2), 45, 47
5 52, 57 50, 51(2), 55, 59 57, 59
6 63 61, 67 64
7 70 70
8 84, 85, 86(2), 87 89
9 97, 99(2) 99 96

XSMN Chủ nhật ngày 26/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 55 96 33
G.7 388 827 843
G.6 8115 4332 8395 1138 4403 2944 8213 5668 7280
G.5 6992 3792 1961
G.4 18428 41543 05465 52298 89680 89932 98159 88221 47085 01060 21299 38054 43511 94566 35442 75049 78436 01354 26943 12928 53790
G.3 70015 17204 04911 06696 91919 26373
G.2 89905 51253 62307
G.1 98323 66790 01337
ĐB 351920 536989 355080
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04, 05 03 07
1 15(2) 11(2) 13, 19
2 20, 23, 28 21, 27 28
3 32(2) 38 33, 36, 37
4 43 44 42, 43(2), 49
5 55, 59 53, 54 54
6 65 60, 66 61, 68
7 73
8 80, 88 85, 89 80(2)
9 92, 95, 98 90, 92, 96(2), 99 90

XSMN Chủ nhật ngày 19/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 59 87 48
G.7 069 529 628
G.6 6779 7777 8701 6384 0944 1152 9357 5670 5940
G.5 5222 6254 4125
G.4 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513
G.3 58720 60684 29711 67946 06927 61604
G.2 02192 15029 87031
G.1 22687 26696 96853
ĐB 097059 375650 566527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 09 04
1 14 11 13(2)
2 20, 22, 26 25, 29(3) 25, 27(2), 28, 29
3 39 36 31
4 42 40, 42, 44, 46 40, 48
5 59(2) 50, 52, 54, 55 53, 55, 57, 58
6 69(2) 69
7 77(2), 79 74 70
8 84, 87 84, 87 82
9 92 96

XSMN Chủ nhật ngày 12/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 30 46 65
G.7 344 814 244
G.6 1467 9372 9661 1518 7786 3597 5413 5483 0094
G.5 1257 3797 3911
G.4 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343
G.3 68626 14663 13973 16947 81501 92758
G.2 37538 41934 68725
G.1 50931 96877 68512
ĐB 496675 379880 615051
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 59 51, 58
6 61, 62, 63, 67(2) 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77
8 80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97(2) 94(2)

Xem Thêm