Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMN CN

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 59 87 48
G.7 069 529 628
G.6 6779 7777 8701 6384 0944 1152 9357 5670 5940
G.5 5222 6254 4125
G.4 91042 87214 67639 42626 05477 91709 56269 81125 67855 74836 26040 97842 39174 82429 27269 29213 51982 41629 53758 52755 38513
G.3 58720 60684 29711 67946 06927 61604
G.2 02192 15029 87031
G.1 22687 26696 96853
ĐB 097059 375650 566527
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 09 04
1 14 11 13(2)
2 20, 22, 26 25, 29(3) 25, 27(2), 28, 29
3 39 36 31
4 42 40, 42, 44, 46 40, 48
5 59(2) 50, 52, 54, 55 53, 55, 57, 58
6 69(2) 69
7 77(2), 79 74 70
8 84, 87 84, 87 82
9 92 96

XSMN Chủ nhật ngày 12/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 30 46 65
G.7 344 814 244
G.6 1467 9372 9661 1518 7786 3597 5413 5483 0094
G.5 1257 3797 3911
G.4 68767 04471 10297 10573 90662 57223 42514 69038 19472 56809 23585 42959 49735 95369 35517 70286 76748 25739 74984 68194 19343
G.3 68626 14663 13973 16947 81501 92758
G.2 37538 41934 68725
G.1 50931 96877 68512
ĐB 496675 379880 615051
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 09 01
1 14 14, 18 11, 12, 13, 17
2 23, 26 25
3 30, 31, 38 34, 35, 38 39
4 44 46, 47 43, 44, 48
5 57 59 51, 58
6 61, 62, 63, 67(2) 69 65
7 71, 72, 73, 75 72, 73, 77
8 80, 85, 86 83, 84, 86
9 97 97(2) 94(2)

XSMN Chủ nhật ngày 05/10/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 81 18 43
G.7 017 473 973
G.6 0318 8627 4373 3491 8924 7866 8110 6491 9342
G.5 4453 8868 3879
G.4 63101 23045 41799 83202 58163 36176 53942 27946 58187 51642 70858 18479 47610 61399 80944 75993 07773 43387 26773 49916 36313
G.3 16691 58845 45310 32068 43759 53045
G.2 58100 35248 94238
G.1 44893 63328 39002
ĐB 715049 050364 145555
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 01, 02 02
1 17, 18 10(2), 18 10, 13, 16
2 27 24, 28
3 38
4 42, 45(2), 49 42, 46, 48 42, 43, 44, 45
5 53 58 55, 59
6 63 64, 66, 68(2)
7 73, 76 73, 79 73(3), 79
8 81 87 87
9 91, 93, 99 91, 99 91, 93

XSMN Chủ nhật ngày 28/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 18 58 19
G.7 166 206 593
G.6 0640 5376 3105 8413 5314 8294 0281 1300 4227
G.5 4866 0134 7669
G.4 73951 65042 64912 31711 25713 39366 64750 85643 99356 74875 97633 49438 25441 96793 73609 15820 56279 77031 20514 85781 82817
G.3 11855 56953 56612 86298 53461 00382
G.2 54740 94988 94897
G.1 53707 17408 35725
ĐB 072522 282238 958740
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 05, 07 06, 08 00, 09
1 11, 12, 13, 18 12, 13, 14 14, 17, 19
2 22 20, 25, 27
3 33, 34, 38(2) 31
4 40(2), 42 41, 43 40
5 50, 51, 53, 55 56, 58
6 66(3) 61, 69
7 76 75 79
8 88 81(2), 82
9 93, 94, 98 93, 97

XSMN Chủ nhật ngày 21/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 04 44 95
G.7 444 620 147
G.6 1432 5012 6922 7384 8875 7742 6696 4440 0162
G.5 6395 2828 8275
G.4 31076 51001 78239 18403 09751 40831 96785 30041 93420 05555 87493 21106 98275 50644 18465 55807 98218 01633 85555 58084 18131
G.3 49616 65810 68086 03778 86413 63723
G.2 03491 07006 83196
G.1 74858 38296 02100
ĐB 096530 228125 447651
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 03, 04 06(2) 00, 07
1 10, 12, 16 13, 18
2 22 20(2), 25, 28 23
3 30, 31, 32, 39 31, 33
4 44 41, 42, 44(2) 40, 47
5 51, 58 55 51, 55
6 62, 65
7 76 75(2), 78 75
8 85 84, 86 84
9 91, 95 93, 96 95, 96(2)

XSMN Chủ nhật ngày 14/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 26 61 30
G.7 065 007 117
G.6 5498 0029 6831 4928 3383 2157 0817 7659 6722
G.5 8671 4573 0129
G.4 87345 71271 81593 40760 49689 97333 70711 70553 63902 08690 14030 28155 64925 38522 55106 23053 82799 38846 20952 31944 88587
G.3 18367 70071 70124 61490 99694 51347
G.2 82014 18458 34476
G.1 49324 81724 40659
ĐB 088640 586873 274803
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 07 03, 06
1 11, 14 17(2)
2 24, 26, 29 22, 24(2), 25, 28 22, 29
3 31, 33 30 30
4 40, 45 44, 46, 47
5 53, 55, 57, 58 52, 53, 59(2)
6 60, 65, 67 61
7 71(3) 73(2) 76
8 89 83 87
9 93, 98 90(2) 94, 99

XSMN Chủ nhật ngày 07/09/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 67 15 75
G.7 347 430 459
G.6 0183 5144 7528 8912 5872 9097 0255 6520 8624
G.5 6877 2127 9311
G.4 73979 78786 89327 24574 96188 57765 31826 09327 07724 51672 44704 50191 63078 43114 09944 71452 96937 33436 28256 32576 92619
G.3 89249 35517 92259 71466 99580 03215
G.2 04356 59396 33833
G.1 88669 45382 10291
ĐB 019833 116382 061699
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 04
1 17 12, 14, 15 11, 15, 19
2 26, 27, 28 24, 27(2) 20, 24
3 33 30 33, 36, 37
4 44, 47, 49 44
5 56 59 52, 55, 56, 59
6 65, 67, 69 66
7 74, 77, 79 72(2), 78 75, 76
8 83, 86, 88 82(2) 80
9 91, 96, 97 91, 99

XSMN Chủ nhật ngày 31/08/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 91 27 05
G.7 881 721 941
G.6 2809 5447 4623 3862 7410 9796 8483 2588 9302
G.5 3030 0936 7627
G.4 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425
G.3 10766 35678 52342 60035 92511 51649
G.2 73609 54545 42278
G.1 16289 51681 78831
ĐB 725595 352324 954351
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 09(2) 02(2), 05
1 18 10 11, 19
2 23, 29 21, 24, 27 25, 27
3 30 35, 36(4) 31
4 45, 46, 47(2) 42, 45 41(2), 49
5 57 50, 51
6 66 62, 66 60
7 78(2) 76, 79 70, 78
8 81, 89 81 83, 88
9 91, 95 96

XSMN Chủ nhật ngày 24/08/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 10 55 02
G.7 315 308 860
G.6 4085 7918 3923 0841 0882 8816 1488 9684 1234
G.5 5285 1941 5492
G.4 62602 65471 47277 24505 38287 81130 43060 09324 84773 82663 41281 79682 89980 04527 98895 57758 76016 31572 19796 22217 10548
G.3 87705 62537 14069 91919 10365 19171
G.2 22764 36601 11002
G.1 88995 16551 65348
ĐB 451272 457411 380438
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 05(2) 01, 08 02(2)
1 10, 15, 18 11, 16, 19 16, 17
2 23 24, 27
3 30, 37 34, 38
4 41(2) 48(2)
5 51, 55 58
6 60, 64 63, 69 60, 65
7 71, 72, 77 73 71, 72
8 85(2), 87 80, 81, 82(2) 84, 88
9 95 92, 95, 96

XSMN Chủ nhật ngày 17/08/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8 97 53 82
G.7 560 363 558
G.6 0943 8546 8280 1635 9180 5499 4594 6116 6044
G.5 9427 0005 2528
G.4 39862 34958 28064 46280 21399 37899 60088 74894 97394 43675 55369 34374 86745 74880 01287 65270 88616 09298 86622 75881 77331
G.3 80880 10156 40053 56817 73598 28839
G.2 25697 56002 55039
G.1 33807 13159 35662
ĐB 351628 262094 270067
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 07 02, 05
1 17 16(2)
2 27, 28 22, 28
3 35 31, 39(2)
4 43, 46 45 44
5 56, 58 53(2), 59 58
6 60, 62, 64 63, 69 62, 67
7 74, 75 70
8 80(3), 88 80(2) 81, 82, 87
9 97(2), 99(2) 94(3), 99 94, 98(2)

Xem Thêm