XSMB Thứ 2 ngày 22/04/2024
9LA12LA6LA13LA14LA20LA17LA10LA | ||||||||||||
ĐB | 15525 | |||||||||||
G.1 | 29914 | |||||||||||
G.2 | 83400 68369 | |||||||||||
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 | |||||||||||
G.4 | 7662 3493 5151 9395 | |||||||||||
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 | |||||||||||
G.6 | 369 495 636 | |||||||||||
G.7 | 82 93 79 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 0 | 00 |
1 | 14 | 1 | 21, 31, 51 |
2 | 21, 22, 23, 25 | 2 | 22, 62, 82 |
3 | 31, 36, 37 | 3 | 23, 43, 53, 63, 93(2) |
4 | 43 | 4 | 14, 84 |
5 | 51, 53, 56 | 5 | 25, 85, 95(2) |
6 | 62, 63, 69(2) | 6 | 06, 36, 56 |
7 | 79 | 7 | 37 |
8 | 82, 84, 85 | 8 | 08 |
9 | 93(2), 95(2) | 9 | 69(2), 79 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 21/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
22: 22 lần | 52: 20 lần | 25: 18 lần | 69: 18 lần | 82: 18 lần |
90: 18 lần | 89: 18 lần | 92: 18 lần | 10: 17 lần | 61: 17 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
87: 6 lần | 31: 6 lần | 88: 6 lần | 84: 6 lần | 42: 6 lần |
08: 6 lần | 13: 6 lần | 23: 6 lần | 38: 6 lần | 07: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
75: 2 ngày | 89: 2 ngày | 67: 2 ngày | 61: 2 ngày | 50: 2 ngày |
45: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
84: 13 ngày | 56: 12 ngày | 55: 11 ngày | 15: 11 ngày | 46: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 130 lần | 9: 127 lần | 2: 116 lần | 7: 112 lần | 5: 110 lần |
8: 105 lần | 1: 100 lần | 3: 97 lần | 4: 95 lần | 0: 88 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 140 lần | 0: 136 lần | 9: 115 lần | 5: 110 lần | 1: 106 lần |
7: 102 lần | 6: 101 lần | 3: 97 lần | 8: 92 lần | 4: 81 lần |