XSMB Thứ 2 ngày 11/03/2024
19HA13HA7HA17HA3HA6HA4HA20HA | ||||||||||||
ĐB | 68333 | |||||||||||
G.1 | 15214 | |||||||||||
G.2 | 41437 19271 | |||||||||||
G.3 | 81367 05175 83589 47586 69646 07575 | |||||||||||
G.4 | 7285 1688 9707 9289 | |||||||||||
G.5 | 0140 6399 9619 3239 3428 9131 | |||||||||||
G.6 | 438 211 465 | |||||||||||
G.7 | 99 79 10 72 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 07 | 0 | 10, 40 |
1 | 10, 11, 14, 19 | 1 | 11, 31, 71 |
2 | 28 | 2 | 72 |
3 | 31, 33, 37, 38, 39 | 3 | 33 |
4 | 40, 46 | 4 | 14 |
5 | 5 | 65, 75(2), 85 | |
6 | 65, 67 | 6 | 46, 86 |
7 | 71, 72, 75(2), 79 | 7 | 07, 37, 67 |
8 | 85, 86, 88, 89(2) | 8 | 28, 38, 88 |
9 | 99(2) | 9 | 19, 39, 79, 89(2), 99(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 21/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
22: 22 lần | 52: 20 lần | 25: 18 lần | 69: 18 lần | 82: 18 lần |
90: 18 lần | 89: 18 lần | 92: 18 lần | 10: 17 lần | 61: 17 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
87: 6 lần | 31: 6 lần | 88: 6 lần | 84: 6 lần | 42: 6 lần |
08: 6 lần | 13: 6 lần | 23: 6 lần | 38: 6 lần | 07: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
75: 2 ngày | 89: 2 ngày | 67: 2 ngày | 61: 2 ngày | 50: 2 ngày |
45: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
84: 13 ngày | 56: 12 ngày | 55: 11 ngày | 15: 11 ngày | 46: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 130 lần | 9: 127 lần | 2: 116 lần | 7: 112 lần | 5: 110 lần |
8: 105 lần | 1: 100 lần | 3: 97 lần | 4: 95 lần | 0: 88 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 140 lần | 0: 136 lần | 9: 115 lần | 5: 110 lần | 1: 106 lần |
7: 102 lần | 6: 101 lần | 3: 97 lần | 8: 92 lần | 4: 81 lần |