XSMB Thứ 3 ngày 23/01/2024
15EY12EY14EY5EY8EY16EY2EY17EY | ||||||||||||
ĐB | 87441 | |||||||||||
G.1 | 45966 | |||||||||||
G.2 | 06221 88252 | |||||||||||
G.3 | 27745 45816 68217 41517 41912 32545 | |||||||||||
G.4 | 7691 4975 9911 6182 | |||||||||||
G.5 | 6097 1046 6006 2575 2298 6725 | |||||||||||
G.6 | 022 468 449 | |||||||||||
G.7 | 74 00 49 11 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06 | 0 | 00 |
1 | 11(2), 12, 16, 17(2) | 1 | 11(2), 21, 41, 91 |
2 | 21, 22, 25 | 2 | 12, 22, 52, 82 |
3 | 3 | ||
4 | 41, 45(2), 46, 49(2) | 4 | 74 |
5 | 52 | 5 | 25, 45(2), 75(2) |
6 | 66, 68 | 6 | 06, 16, 46, 66 |
7 | 74, 75(2) | 7 | 17(2), 97 |
8 | 82 | 8 | 68, 98 |
9 | 91, 97, 98 | 9 | 49(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 20/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
22: 22 lần | 52: 21 lần | 82: 18 lần | 92: 18 lần | 25: 18 lần |
69: 18 lần | 90: 18 lần | 10: 18 lần | 77: 17 lần | 61: 17 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
39: 7 lần | 84: 6 lần | 88: 6 lần | 08: 6 lần | 87: 6 lần |
38: 6 lần | 13: 6 lần | 31: 6 lần | 23: 6 lần | 07: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
69: 3 ngày | 25: 3 ngày | 98: 2 ngày | 95: 2 ngày | 86: 2 ngày |
24: 2 ngày | 10: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
84: 12 ngày | 56: 11 ngày | 01: 11 ngày | 73: 11 ngày | 55: 10 ngày |
15: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 130 lần | 6: 128 lần | 2: 117 lần | 5: 113 lần | 7: 111 lần |
8: 106 lần | 1: 100 lần | 3: 96 lần | 4: 96 lần | 0: 83 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 139 lần | 0: 138 lần | 9: 111 lần | 5: 108 lần | 1: 107 lần |
6: 103 lần | 3: 102 lần | 7: 99 lần | 8: 92 lần | 4: 81 lần |