XSMB Thứ 6 ngày 22/03/2024
5HP18HP16HP14HP1HP12HP6HP20HP | ||||||||||||
ĐB | 95371 | |||||||||||
G.1 | 07286 | |||||||||||
G.2 | 23998 54295 | |||||||||||
G.3 | 30927 81184 68459 29360 97671 18598 | |||||||||||
G.4 | 3721 6102 6363 6756 | |||||||||||
G.5 | 7582 1471 1256 7423 3322 6997 | |||||||||||
G.6 | 840 527 579 | |||||||||||
G.7 | 21 91 03 69 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 0 | 40, 60 |
1 | 1 | 21(2), 71(3), 91 | |
2 | 21(2), 22, 23, 27(2) | 2 | 02, 22, 82 |
3 | 3 | 03, 23, 63 | |
4 | 40 | 4 | 84 |
5 | 56(2), 59 | 5 | 95 |
6 | 60, 63, 69 | 6 | 56(2), 86 |
7 | 71(3), 79 | 7 | 27(2), 97 |
8 | 82, 84, 86 | 8 | 98(2) |
9 | 91, 95, 97, 98(2) | 9 | 59, 69, 79 |
Thống Kê KetQua XSMB đến 20/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
22: 22 lần | 52: 21 lần | 82: 18 lần | 92: 18 lần | 25: 18 lần |
69: 18 lần | 90: 18 lần | 10: 18 lần | 77: 17 lần | 61: 17 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
39: 7 lần | 84: 6 lần | 88: 6 lần | 08: 6 lần | 87: 6 lần |
38: 6 lần | 13: 6 lần | 31: 6 lần | 23: 6 lần | 07: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
69: 3 ngày | 25: 3 ngày | 98: 2 ngày | 95: 2 ngày | 86: 2 ngày |
24: 2 ngày | 10: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
84: 12 ngày | 56: 11 ngày | 01: 11 ngày | 73: 11 ngày | 55: 10 ngày |
15: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 130 lần | 6: 128 lần | 2: 117 lần | 5: 113 lần | 7: 111 lần |
8: 106 lần | 1: 100 lần | 3: 96 lần | 4: 96 lần | 0: 83 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
2: 139 lần | 0: 138 lần | 9: 111 lần | 5: 108 lần | 1: 107 lần |
6: 103 lần | 3: 102 lần | 7: 99 lần | 8: 92 lần | 4: 81 lần |